Thuật Ngữ Trong Hợp Đồng Vận Tải Biển (Phần 1)
Labels of Dangerous Goods
Labels of Dangerous Goods (nhãn hàng nguy hiểm) là các ký hiệu, màu sắc và hình dạng tiêu chuẩn quốc tế được gắn lên bao bì, container hoặc phương tiện vận chuyển để chỉ rõ loại nguy hiểm của hàng hóa. Những nhãn này theo tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc (UN) và Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), đặc biệt là trong vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không, đường bộ.
Tại sao phải có nhãn?
- Giúp nhận biết loại nguy hiểm ngay lập tức.
- Tuân thủ quy định quốc tế (IMDG Code, IATA DGR, ADR…).
- Bảo đảm an toàn khi vận chuyển, xử lý và lưu kho.
Light displacement
Light displacement (trọng lượng rẽ nước nhẹ) là một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng hải và thiết kế tàu (còn gọi là lightship displacement). Đây là trọng lượng của con tàu khi không có hàng hóa, không có nhiên liệu, không có nước ballast, không có hành khách hay tổ bay chỉ bao gồm:
- Vỏ tàu
- Hệ thống máy móc
- Thiết bị cố định trên tàu (radar, nồi hơi, cầu, buồng lái…)
- Dầu bôi trơn, nước kỹ thuật còn lại trong hệ thống
Đây là trọng lượng “khô” của tàu – như một cái vỏ rỗng nhưng đầy đủ trang bị kỹ thuật.
Light Cargo
“Light cargo” (hàng nhẹ) là thuật ngữ dùng để chỉ loại hàng hóa có trọng lượng nhẹ nhưng thể tích lớn — tức là chiếm nhiều không gian nhưng không nặng. Trong vận tải, đặc biệt là vận tải hàng không hoặc container, đây là yếu tố quan trọng để tính giá cước.
Đặc điểm của light cargo:
- Khối lượng (weight): thấp
- Thể tích (volume): cao
- Ví dụ: quần áo, đồ nhựa, giấy vệ sinh, xốp, đồ trang trí, bao bì rỗng…
Vậy nên, để đạt được kết quả cao nhất, người ta cần phải kết hợp khéo léo việc chất xếp hàng nặng (Heavy Cargo) với hàng nhẹ trong điều kiện cho phép để tận dụng dung tích và trọng tải của con tàu.
Lift-On/Lift-Off Container Ship (Lo-Lo Container Ship)
Thuật ngữ này là viết tắt của Lift-On/Lift-Off container ship, tức là tàu container dạng nâng – hạ. Đây là loại tàu dùng cẩu (crane) để nâng hàng hóa lên và hạ hàng hóa xuống tàu, thay vì dùng ramp để xe chạy lên như tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off).
Đặc điểm chính của tàu Lo-Lo:
- Sử dụng cẩu: Hàng hóa được xếp dỡ bằng cần cẩu (có thể là cẩu trên tàu hoặc cẩu ở cảng).
- Chở container: Chủ yếu chuyên chở container tiêu chuẩn (20ft, 40ft).
- Tốc độ và hiệu quả: Xếp dỡ có thể chậm hơn tàu Ro-Ro vì phải nâng từng container, nhưng khả năng vận chuyển hàng hóa nặng và số lượng lớn tốt hơn.
- Không cần cầu cảng chuyên biệt: Nếu tàu có cẩu riêng, có thể hoạt động ở cả các cảng không có thiết bị bốc dỡ hiện đại.
Lashing
“Lashing” là thuật ngữ trong vận tải (đặc biệt là đường biển) dùng để chỉ việc cố định hàng hóa bằng dây buộc, dây xích, thanh chằng, thanh giằng… nhằm đảm bảo hàng không bị xê dịch, đổ, trượt hay hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Lashing dùng để:
- Cố định container hoặc hàng rời trên tàu
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa và con tàu
- Tuân thủ quy định an toàn hàng hải (SOLAS, IMDG…)
Các kiểu lashing phổ biến:
- Container lashing: Chằng container trên tàu (dùng twist lock, lashing rod, turnbuckle…)
- Flat rack lashing: Chằng hàng cồng kềnh trên sàn container mở (flat rack)
- Breakbulk lashing: Hàng rời, hàng siêu trường siêu trọng
- Truck lashing: Chằng hàng trên xe tải
Latent Defect
“Latent defect” (khiếm khuyết tiềm ẩn) là thuật ngữ được dùng phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm, pháp lý, kỹ thuật và xây dựng, chỉ một lỗi, hư hỏng hoặc khuyết tật không thể phát hiện bằng cách kiểm tra thông thường tại thời điểm giao hàng hoặc bàn giao, nhưng có thể gây ảnh hưởng sau này.
Ví dụ dễ hiểu:
- Một container mới được giao trông hoàn toàn bình thường, nhưng vài tuần sau phần sàn bị mục do lỗi trong vật liệu → latent defect.
- Một thiết bị máy móc vận hành bình thường lúc bàn giao, nhưng sau một thời gian bị hỏng do lỗi trong quá trình sản xuất, không phải do người sử dụng → cũng là latent defect.
Lease Contract or Lease
1. Lease Contract (Hợp đồng cho thuê):
Là văn bản pháp lý quy định rõ các điều khoản giữa bên cho thuê (lessor) và bên thuê (lessee). Nó chi tiết, chính thức, và có thể được dùng làm bằng chứng pháp lý. Thường được dùng theo dạng tài liệu, chi tiết, dùng để ký kết.
Nội dung thường có:
- Thời hạn thuê
- Giá thuê
- Điều kiện thanh toán
- Trách nhiệm các bên
- Quy định khi chấm dứt hợp đồng
- Bảo trì, sửa chữa, sử dụng…
2. Lease (sự thuê / hợp đồng thuê / hành động thuê):
Thuật ngữ này được sử dụng linh hoạt hơn, dùng trong nói và viết hàng ngày, không nhất thiết phải là một văn bản. Tùy vào ngữ cảnh, “lease” có thể mang nhiều nghĩa:
- Danh từ: Chỉ bản hợp đồng thuê, thường là viết tắt của “lease contract”.
- Động từ: Hành động cho thuê hoặc thuê.
ĐỌC THÊM:
- Vận chuyển hàng cho nhà Chùa – Tôn kính giá trị tâm linh qua từng chuyến đi
- Interlink – Đội ngũ vững vàng để mỗi cam kết với khách hàng là chắc chắn
- Phát triển chuỗi cung ứng bền vững: Xu hướng sống còn cho doanh nghiệp hiện đại