Thuật ngữ trong hợp đồng vận tải biển (Phần 2)
Laytime – Thời gian làm hàng quy định trong hợp đồng vận tải
Laytime là khoảng thời gian cụ thể được quy định trong hợp đồng thuê tàu hoặc hợp đồng vận tải biển, cho phép người thuê tàu thực hiện việc bốc hoặc dỡ hàng hóa tại cảng mà không phát sinh thêm chi phí phụ trội. Thời gian này thường được tính bằng số giờ hoặc số ngày làm việc. Nếu quá thời gian này mà việc bốc dỡ chưa hoàn tất, người thuê tàu có thể phải trả thêm phí lưu tàu (demurrage).
Việc quy định rõ laytime giúp các bên tham gia hợp đồng chủ động trong kế hoạch giao nhận hàng hóa, đồng thời tránh được các tranh chấp phát sinh liên quan đến thời gian chờ tàu.
Demurrage – Phí lưu tàu khi quá thời gian cho phép
Demurrage là khoản phí mà người thuê tàu phải trả cho chủ tàu trong trường hợp thời gian bốc dỡ hàng vượt quá thời gian laytime đã thỏa thuận trong hợp đồng. Khoản chi phí này nhằm bù đắp cho việc tàu bị giữ lại lâu hơn dự kiến, gây ảnh hưởng đến lịch trình vận hành của tàu và làm phát sinh chi phí cho chủ tàu.
Phí lưu tàu được tính theo ngày hoặc theo giờ, mức phí và cách tính được quy định rõ ràng trong hợp đồng vận chuyển. Đây là điều khoản quan trọng giúp đảm bảo rằng các hoạt động bốc dỡ hàng hóa được thực hiện đúng tiến độ.
Despatch – Tiền thưởng làm hàng nhanh hơn quy định
Despatch là khoản tiền mà chủ tàu chi trả cho người thuê tàu khi việc bốc hoặc dỡ hàng hoàn tất trước thời hạn laytime đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây được xem là hình thức khuyến khích người thuê tàu đẩy nhanh tiến độ xếp dỡ hàng, từ đó giúp tàu có thể sớm khởi hành hành trình tiếp theo.
Khoản tiền thưởng này thường được tính bằng một nửa hoặc theo tỷ lệ nhất định so với mức phí demurrage. Điều này thể hiện sự linh hoạt và công bằng trong các thỏa thuận vận tải biển, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
Vận đơn đường biển là một loại chứng từ vô cùng quan trọng trong lĩnh vực logistics quốc tế, vừa là bằng chứng xác nhận việc hàng hóa đã được nhận để vận chuyển, vừa đóng vai trò như hợp đồng vận tải và là chứng từ sở hữu hàng hóa. Người nắm giữ vận đơn gốc có quyền yêu cầu giao nhận hàng tại cảng đến.
Có nhiều loại vận đơn như:
- Original Bill of Lading: Vận đơn gốc, dùng để thanh toán và nhận hàng.
- Seaway Bill: Vận đơn điện tử, không thể chuyển nhượng.
- Telex Release: Hình thức giải phóng hàng bằng điện tín khi không có vận đơn gốc.
Việc sử dụng đúng loại vận đơn phù hợp với điều kiện giao hàng là yếu tố then chốt đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi và hợp pháp.
Freight – Cước phí vận chuyển hàng hóa
Freight là chi phí mà người gửi hàng hoặc người thuê tàu phải trả cho hãng tàu hoặc nhà vận chuyển để thực hiện việc chuyên chở hàng hóa từ cảng khởi hành đến cảng đích. Mức cước này có thể được xác định dựa trên trọng lượng (weight), thể tích (volume), hoặc theo đơn vị container (FCL/LCL) tùy theo loại hàng hóa và phương thức vận tải.
Cước vận chuyển có thể được thanh toán trước (prepaid) hoặc sau (collect), tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng. Việc minh bạch và thống nhất các điều khoản liên quan đến freight là cơ sở quan trọng để tránh phát sinh mâu thuẫn về chi phí trong quá trình giao nhận hàng hóa.
Notice of Readiness (NOR) – Thông báo tàu sẵn sàng làm hàng
Notice of Readiness là thông báo chính thức từ phía tàu (thường do thuyền trưởng hoặc đại lý tàu phát hành) gửi đến người thuê tàu, xác nhận rằng tàu đã cập cảng và hoàn toàn sẵn sàng để thực hiện việc bốc hoặc dỡ hàng hóa. Việc phát hành NOR là điều kiện bắt buộc để thời gian laytime bắt đầu được tính chính thức.
NOR thường được gửi bằng văn bản vào thời điểm tàu đã neo đậu tại cảng hoặc đã vào vùng chờ theo yêu cầu của cảng. Đây là bước thủ tục quan trọng trong chuỗi quy trình vận tải biển, đảm bảo tính minh bạch và căn cứ rõ ràng cho việc xác định chi phí lưu tàu hoặc tiền thưởng làm hàng nhanh.
ĐỌC THÊM:
- Thuật Ngữ Trong Hợp Đồng Vận Tải Biển (Phần 1)
- Giải pháp lưu kho máy móc – An toàn, Tối ưu, Tiết kiệm
- Incoterms 2020 là gì? Kiến thức nền tảng trong xuất nhập khẩu